Máy Lạnh Âm Trần Reetech Inverter 6.5 Hp RGTV60
Tính năng nổi bật:
- Chế độ làm lạnh
- Chống các tác nhân ăn mòn & chịu được môi trường vùng biển
- Chế độ làm lạnh nhanh, hoạt động tự động & êm dịu
- Cánh đảo gió tự động
- Tự động xả băng
- Hẹn giờ hoạt động & tự động khởi động lại khi có điện
- Chức năng tự chẩn đoán hỏng hóc và tự động bảo vệ
- 3 tốc độ quạt kèm chức năng tự động điều chỉnh
- Tích hợp bơm nước ngưng tụ & cửa cấp gió tươi
Đặc trưng máy lạnh âm trần RGTV:
- Công nghệ Inverter tiết kiệm tối đa điện năng
- Duy trì nhiệt độ ổn định
- Hoạt động êm ái không gây tiếng ồn
- Mặt nạ 360 gió thổi lan tỏa rộng khắp phòng
- Môi chất R410A thân thiện với môi trường
- Bảo vệ sức khỏe
- Dễ dàng lắp đặt, vận hành & bảo dưỡng
- Thiết kế nhỏ gọn, phù hợp lắp không gian trần hẹp
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Model
|
Dàn lạnh
|
RGTV18H‑TA‑A
|
RGTV24H‑TA‑A
|
RGTV36H‑TA‑A
|
RGTV48H‑TA‑A
|
RGTV60H‑TA‑A
|
Dàn nóng
|
RCV18H‑TAG‑A
|
RCV24H‑TAG‑A
|
RCV36H‑TAG‑A
|
RCV48H‑TAG‑A
|
RCV60H‑TAG‑A
|
Nguồn điện
|
V/Hz/Ph
|
220~240/50/1
|
220~240/50/1
|
220~240/50/1
|
380~415/50/3
|
380~415/50/3
|
Làm lạnh
|
Công suất
|
Btu/h (kW)
|
18000 (5,3)
|
24000 (7,0)
|
36000 (10,6)
|
48000 (14,1)
|
60000 (17,6)
|
Công suất điện
|
kW
|
1,64 (0,26~2,37)
|
2,18 (0,4~3,16)
|
3,08 (0,98~4,62)
|
4,22 (1,33~5,2)
|
5,46 (1,66~6,1)
|
EER
|
W/W
|
3,32
|
3,22
|
3,43
|
3,31
|
3,21
|
Sưởi
|
Công suất
|
Btu/h (kW)
|
18000 (5,3)
|
24000 (7,0)
|
36000 (10,6)
|
48000 (14,1)
|
60000 (17,6)
|
Công suất điện
|
kW
|
1,75 (0,29~2,51)
|
2,3 (0,4~3,09)
|
3,25 (0,88~4,69)
|
4,44 (1,4~6,77)
|
5,44 (1,76~7,32)
|
COP
|
W/W
|
3,42
|
3,34
|
3,60
|
3,50
|
3,38
|
Lưu lượng gió
|
m³/h
|
800/900/1100
|
900/1000/1300
|
1100/1300/1660
|
1100/1300/1660
|
1100/1300/1700
|
Độ ồn
|
Dàn lạnh
|
dB (A)
|
35/39/42
|
37/41/44
|
40/43/45
|
42/45/47
|
45/47/50
|
Dàn nóng
|
dB (A)
|
58
|
59
|
60
|
60
|
60
|
Kích thước
(R × C × S)
|
Dàn lạnh
|
mm
|
840×230×840
|
840×230×840
|
830×290×830
|
830×290×830
|
830×290×830
|
Mặt nạ
|
mm
|
950×45×950
|
950×45×950
|
950×45×950
|
950×45×950
|
950×45×950
|
Dàn nóng
|
mm
|
780×605×290
|
900×650×310
|
940×885×400
|
950×1255×410
|
950×1255×410
|
Trọng lượng
|
Dàn lạnh
|
Kg
|
24
|
24
|
30
|
30
|
30
|
Mặt nạ
|
Kg
|
5
|
5
|
5
|
5
|
5
|
Dàn nóng
|
Kg
|
40
|
49
|
75
|
95
|
105
|
Đường ống
|
Lỏng/ga
|
ømm
|
6,4/12,7
|
9,5/15,9
|
9,5/19,1
|
9,5/19,1
|
9,5/19,1
|
Chiều dài đường ống tối đa
|
m
|
30
|
35
|
50
|
50
|
50
|
Chênh lệch độ cao tối đa
|
m
|
15
|
20
|
30
|
30
|
30
|
Chia sẻ nhận xét về sản phẩm