Máy Lạnh Giấu Trần Nối Ống Gió Daikin 10 HP FDR10NY1/RUR10NX1
Điều hòa Package giấu trần nối ống gió Daikin FDR10NY1/RUR10NY1 thuộc dòng điều hòa công nghiệp thích hợp cho nhà xưởng, cơ sở nghiên cứu, phòng thí nghiệm đem đến sự yên tâm tuyệt đối
Tính năng nổi bật của Điều hòa Package giấu trần nối ống gió Daikin FDR10NY1/RUR10NY1
- Với chiếc điều hòa giấu trần nối ống gió thì hơi lạnh dẫn truyền thông qua hệ thống ống gió. Điều hòa cả không gian nhà xưởng bằng đường ống dẫn gió trên đỉnh của dàn lạnh.
Hơi lạnh dẫn truyền thông qua hệ thống ống gió điều hòa FDR10NY1
- Luồng không khí mát mẻ và sảng khoái trong nhà máy hoặc nhà xưởng
- Tăng cường khả năng hiệu chỉnh từ nhà máy và nhiều phụ kiện tùy chọn
Phụ kiện tùy chọn cho điều hòa giấu trần nối ống gió 1 chiều Daikin FDR10NY1
- Cánh tản nhiệt của dàn nóng RUR10NY1 được phủ lớp chống ăn mòn nên đạt được độ bền cao tăng cường sự chống ăn mòn của muối biển và không khí ô nhiễm bằng cách phủ 1 lớp PE (với hóa chất đặc trưng) cho dàn trao đổi nhiệt của dàn nóng.
- Tiết kiệm không gian nhờ dàn nóng nhỏ gọn và dễ dàng trong việc lắp đặt
- Được thiết kế phù hợp với đường ồng dài. Tối đa 50m chiều dài và 30m chênh lệch độ cao đáp ứng cho mọi yêu cầu của công trình từ quy mô vừa đến quy mô lớn. Dàn nóng của điều hòa giấu trần nối ống gió Daikin được đặt trên mái không tốn nhiều thời gian cho việc lắp đặt
- Tăng cường khả năng hiệu chỉnh từ nhà máy và nhiều phụ kiện tùy chọn.
Thống số kỹ thuật: Điều hòa giấu trần nối ống gió Daikin 100.000BTU 1 chiều FDR10NY1/RUR10NY1
GIẤU TRẦN NỐI ỐNG GIÓ DAIKIN
|
10HP
|
Model
|
Indoor unit
|
FDR10NY1
|
Name
|
Outdoor unit
|
RUR10NY1
|
Nguồn cấp
|
380-415 V, 50Hz, 3 pha, 4 dây
|
Công suất lạnh
|
Kw
|
29,3
|
Btu/h
|
100.000
|
Kcal/h
|
25.200
|
Điện năng tiêu thụ
|
Kw
|
11.4
|
Dòng hoạt động
|
A
|
19.2
|
Dòng khởi động
|
A
|
129.5
|
Hệ số công suất
|
%
|
85.7
|
Dàn lạnh
|
Màu
|
Trắng ngà
|
Lưu lượng gió
|
mᶟ/min
|
78
|
cfm
|
2.750
|
Quạt
|
Truyền động
|
mmH20
|
10
|
Driving system
|
Truyền động trực tiếp 3 tốc độ
|
Độ ồn(H/M/L)²
|
Db(A)
|
53
|
Kích thước(CxRxD)
|
mm
|
500x1.330x850
|
Khối lượng
|
kg
|
104
|
giới hạn nhiệt độ hoạt động
|
|
°CWB
|
14 tới 25
|
Dàn nóng
|
Màu
|
Trắng ngà
|
Máy nén
|
Loại
|
Scroll dạng kín
|
Công suất mô tơ
|
KW
|
9,0
|
Môi chất nạp (R-410A)
|
kg
|
6.0(Charged for 7.5m)
|
Nhớt lạnh
|
Model
|
POLYOL ESTER
|
Lượng nạp
|
L
|
3,3
|
Độ ồn²
|
380V
|
Db(A)
|
61
|
410V
|
Db(A)
|
62
|
Kích thước(CxRxD)
|
mm
|
|
Khối lượng máy
|
kg
|
206
|
Dãy hoạt động
|
°CDB
|
|
Ống gas
|
Dàn lạnh
|
Lỏng
|
mm
|
|
Hơi
|
mm
|
Ø28.6(Brazing)
|
Nước xả
|
mm
|
PS 1B ren trong
|
Dàn nóng
|
Lỏng
|
mm
|
|
Hơi
|
mm
|
Ø28.6(Flare)
|
Nước xả
|
mm
|
---------------------------
|
Chiều dài đường ống gas tối đa
|
m
|
50(Chiều dài tương đương 70m)
|
Chênh lệch độ cao tối đa
|
m
|
30
|
Chia sẻ nhận xét về sản phẩm