Máy Lạnh Inverter Daikin FTKC50UAVMV công suất 1.5 HP 2019
Thư giãn, nạp năng lượng và tận hưởng không gian thoải mái với máy lạnh FTKC50UAVMV Chức năng thanh lọc giúp hấp thơi nước và các loại mùi khó chịu khác, đồng thời loại bỏ bụi và nấm mốc, đem đến một môi trường trong lành hơn.
Hiệu suất hoạt động cao hơn so với dòng sản phẩm không inverter
Luồng gió Coanda
Mặt nạ được thiết kế thông minh tạo ra luồng gió dựa trên hiệu ứng Coanda giúp tránh gió lùa trực tiếp vào cơ thể và mang lại không khí thoải mái đều khắp phòng.
Mắt thần thông minh
Mắt thần thông minh ngăn hao phí điện năng bằng cách sử dụng cảm biến hồng ngoại phát hiện chuyển động của người trong phòng.
Cánh tản nhiệt dàn nóng được xử lý chống ăn mòn
Bề mặt cánh tản nhiệt dàn nóng được phủ lớp nhựa acrylic làm tăng cường khả năng chống lại mưa axít và hơi muối. Kế đến là lớp màng có khả năng thấm nước có tác dụng chống rỉ sét gây ra do nước đọng.
Môi chất lạnh thế hệ mới R-32
Để ứng phó với tình trạng biến đổi khí hậu, Daikin đã sử dụng R-32 – Môi chất lạnh thế hệ mới, không gây suy giảm tầng ozone và có chỉ số làm nóng trái đất thấp.
Dành lạnh hoạt động êm ái
Dòng máy FTKC50UAVMV cho phép lựa chọn 5 tốc độ quạt, Yên lặng hoặc tự động. Cài đặt chế độ dàn lạnh hoạt động êm sẽ giúp độ ồn giảm đến 6 dB(A) mang đến cho bạn giấc ngủ ngon.
Điều khiển thông minh (tùy chọn thêm)
Với điều khiển thông minh của Daikin, bạn có thể điều khiển máy điều hòa không khí Inverter từ bất cứ đâu, duy trì không gian thoải mái tiện nghi đồng thời tiết kiệm điện năng. Ứng dụng cho phép điều khiển tại nhà hoặc vắng nhà và lập lịch hàng tuần.
Thông số kỹ thuật máy lạnh Daikin FTKC50UAVMV inverter 2Hp
Đơn Vị |
Thông Số |
|
Model |
|
FTKC50UAVMV |
Hãng sản xuất |
|
Daikin |
Sản xuất tại |
|
Việt nam |
Kiểu lắp đặt |
|
Treo tường |
Nguồn điện |
V/ Ph/ Hz |
220/1/50 |
Công suất làm lạnh |
Btu/h |
18000 |
Công suất điện |
W |
1500 |
Dòng điện |
A |
7.8 |
Hiệu suất năng lượng |
W/W |
3.57 |
Môi chất làm lạnh |
Gas |
R32 |
Dàn lạnh |
|
|
– Lưu lượng gió |
m3/h |
750 |
– Độ ồn (cao/thấp) |
dB(A) |
38/19 |
– Kích thước |
Cao*rộng*dày (mm) |
295x990x226 |
– Trọng lượng máy |
kg |
13 |
Dàn nóng |
|
|
– Độ ồn |
dB(A) |
49 |
– Kích thước |
Cao*rộng*dài (mm) |
595×845×300 |
– Trọng lượng máy |
kg |
36 |
Đường kính ống dẫn |
|
|
– Ống lỏng |
mm |
9.5 |
– Ống hơi |
mm |
16.0 |
Chiều dài ống max |
m |
30 |
Chiều cao ống max |
m |
20 |
Chia sẻ nhận xét về sản phẩm