Máy lạnh LG V10ENH1 Inverter công suất 1Hp
Công suất 9000Btu (diện tích dưới 15m²)
Với công suất làm lạnh 9000 BTU (tương đương 2.5kW lạnh hoặc 1.0 HP), tối ưu trong diện tích dưới 15m², LG V10ENH1 9000BTU là lựa chọn của phần lớn khách hàng khi cần lắp đặt cho phòng có diện tích nhỏ. Nếu phòng có diện tích lớn hơn hoặc có khả năng thất thoát nhiệt, bạn có thể cân nhắc lựa chọn công suất lớn hơn.
Công nghệ Dual Inverter tiết kiệm điện năng
Công nghệ Dual Inverter của LG với khả năng thay đổi tốc độ của máy nén điều hòa Inverter để duy trì nhiệt độ mong muốn giúp tiết kiệm điện năng nhưng vẫn đảm bảo sự thoải mái khi sử dụng. LG V10ENH1 được trang bị công nghệ Dual Inverter giúp cuộc sống của bạn thoải mái hơn.
Gas sạch R32 thế hệ mới nhất
LG V10ENH1 sử dụng gas R32 là môi chất làm lạnh thế hệ mới nhất hiện tại. Trong 3 loại gas làm lạnh phổ biến với điều hòa dân dụng hiện tại (R22, R410A, R32), thì môi chất lạnh R32 cho hiệu suất năng lượng cao nhất (tiết kiệm điện năng) và đặc biệt thân thiện với môi trường.
Motor máy nén với dải tần số hoạt động rộng hơn giúp tiết kiệm năng lượng nhiều hơn và làm mát nhanh hơn máy nén thông thường.
Máy nén kép Inverter liên tục điều chỉnh tốc độ của máy nén để duy trì mức nhiệt độ mong muốn. Hơn thế nữa, máy nén kép Dual Inverter Compressor™ với dải tần số hoạt động rộng hơn giúp tiết kiệm được nhiều hơn so với máy nén thông thường.
Điều LG DUALCOOL còn mang đến khả năng làm lạnh nhanh hơn tới 40 so với điều hòa thông thường. Nhờ hiệu suất mạnh mẽ của máy nén "kép" DUAL Inverter được tích hợp đến 2 motor nén đặt lệch pha giúp máy nén có thể hoạt động ổn định ở tốc độ cao hơn.
Thông số kỹ thuật
Máy lạnh LG Inverter | Đơn Vị | Thông Số |
Model | V10ENH1 | |
Hãng sản xuất | LG | |
Sản xuất tại | Thái Lan | |
Kiểu lắp đặt | Treo tường | |
Nguồn điện | V/ Ph/ Hz | 220/1/50 |
Công suất làm lạnh | Btu/h | 9200 |
Công suất điện | W | 920 |
Dòng điện | A | 4.7 |
Hiệu suất năng lượng | W/W | 3,01 |
Gas | R-32 | |
Dàn lạnh | ||
– Lưu lượng gió | m3/h | |
– Độ ồn (cao/thấp) | dB(A) | 33 |
– Kích thước | Cao*rộng*dày (mm) | 265x756x184 |
– Trọng lượng máy | kg | 7.7 |
Dàn nóng | ||
– Độ ồn | dB(A) | 47 |
– Kích thước | Cao*rộng*dài (mm) | 500×720×270 |
– Trọng lượng máy | kg | 20.9 |
Đường kính ống dẫn | ||
– Ống lỏng | mm | 6.35 |
– Ống hơi | mm | 9.52 |
Chiều dài ống max | m | 15 |
Chiều cao ống max | m | 7 |
Tính năng | ||
Làm lạnh nhanh | Có | |
Làm lạnh không khô | Có | |
Tấm lọc kép kháng khuẩn | Có | |
Tấm vi lọc bụi | Có | |
Dãy nhiệt độ hoạt động | Làm lạnh 16-30 độ C | |
Chế độ vận hành tự động | Có | |
Luồng khí dễ chịu | có | |
Bật/tắt đèn hiển thị | Có | |
Hẹn giờ | 24h on/off | |
Gió tự nhiên | Có | |
Tự chuẩn đoán lỗi | Có | |
Chế độ vận hành khi ngủ | Có | |
Tự động làm sạch | Có | |
Kiểm soát năng lượng chủ động 4 mức |