Máy Lạnh Nagakawa 1 Hp NS-C09R2H06 gas R32
Đặc điểm nổi bật:
- Công nghệ BLDC Inverter tiết kiệm điện, vận hành êm ái
- Công nghệ PFC Control giúp điều hòa hoạt động hiệu quả, an toàn ở điện áp thấp và điện áp cao
- Super Mode giúp điều hòa tăng cường hoạt động, đạt được tốc độ làm lạnh nhanh
- Clean Mode với 5 bước làm sạch tự động, ngăn chặn sự sinh sôi của vi khuẩn
- Sleep Mode hoạt động êm ái khi ngủ, tự động điều chỉnh nhiệt độ phù hợp
- Smart Mode tự động cảm nhận nhiệt độ phòng, kích hoạt chế độ phù hợp
- I-Feel Mode kích hoạt cảm biến trên điều khiển cầm tay, giúp điều hòa cảm nhận nhiệt độ phòng, tối ưu hóa hoạt động
Thông số kỹ thuật |
Đơn vị |
NIS-C09R2H06 |
Công suất định mức
(nhỏ nhất - lớn nhất) |
Làm lạnh |
Btu/h |
9,000
(3,580 - 11,950) |
Điện năng tiêu thụ
(nhỏ nhất - lớn nhất) |
Làm lạnh |
W |
850
(290 - 1,320) |
Cường độ dòng điện
(nhỏ nhất - lớn nhất) |
Làm lạnh |
A |
3.9
(1.3 - 6.5) |
Nguồn điện |
V/P/Hz |
220-240/ 1/ 50 |
Lưu lượng gió cục trong
(cao - thấp) |
m3/h |
550/ 500/ 450/ 350 |
Năng suất tách ẩm |
L/h |
1.0 |
Độ ồn |
Cục trong |
dB(A) |
38/ 34/ 29 |
Cục ngoài |
dB(A) |
49 |
Kích thước thân máy (RxCxS) |
Cục trong |
mm |
790x255x200 |
Cục ngoài |
mm |
660x482x240 |
Khối lượng thân máy |
Cục trong |
kg |
7 |
Cục ngoài |
kg |
22 |
Môi chất lạnh |
|
R32 |
Đường kính ống dẫn |
Lỏng |
mm |
F6.35 |
Hơi |
mm |
F9.52 |
Chiều dài ống |
Tiêu chuẩn |
m |
5 |
Tối đa |
m |
15 |
Chiều cao chênh lệch cục trong - cục ngoài tối đa |
m |
5 |
Chia sẻ nhận xét về sản phẩm