Máy Lạnh Nagakawa 1.5 Hp NS-C12R2H06 gas R32
Multi - Anti-vibration: Thiết kế mới khử rung ồn tối ưu, cách âm nhiều lớp cho máy nén để khử tối đa tiếng ồn, 2 lớp cao su chống rung chân đế.
Ống đồng rãnh xoắn nguyên chất: Hiệu suất trao đổi nhiệt cao hơn 30% so với ống đồng trơn. Tiết kiệm điện năng, tăng cường khả năng làm lạnh và có độ bền cao.
Cánh tản nhiệt Golden Fin: Dàn trao đổi nhiệt (indoor + Outdoor) phủ lớp mạ Golden Fin kháng khuẩn, siêu bền; chống các tác nhân ăn mòn từ môi trường khắc nghiệt vùng biển.
Môi chất lạnh thế hệ mới R32: Hiệu suất làm lạnh cao, thân thiện với môi trường (không gây hiệu ứng nhà kính và không làm thủng tầng ozone).
Thông số kỹ thuật
STT |
Thông số kỹ thuật |
|
Đơn vị |
NS-C12R2H06 |
1 |
Năng suất |
Làm lạnh |
Btu/h |
12.000 |
2 |
Công suất điện tiêu thụ |
Làm lạnh |
W |
1.100 |
3 |
Dòng điện làm việc |
Làm lạnh |
A |
4.6 |
4 |
Dải điện áp làm việc |
|
V/P/Hz |
220~240/1/50 |
5 |
Lưu lượng gió cục trong (cao) |
|
m3/h |
600 |
7 |
Năng suất tách ẩm |
|
L/h |
1.4 |
8 |
Độ ồn |
Cục trong |
dB(A) |
38/34/32 |
|
|
Cục ngoài |
dB(A) |
51 |
9 |
Kích thước thân máy (RxCxS) |
|
|
|
|
|
Cục trong |
mm |
790x255x200 |
|
|
Cục ngoài |
mm |
660x482x240 |
10 |
Khối lượng tịnh |
Cục trong |
kg |
7.5/9 |
|
|
Cục ngoài |
kg |
26.5/29 |
11 |
Môi chất lạnh sử dụng |
|
|
R32 |
12 |
Kích cỡ ống đồng lắp đặt |
Lỏng |
mm |
F6.35 |
|
|
Hơi |
mm |
F12.7 |
13 |
Chiều dài ống đồng lắp đặt |
Tiêu chuẩn |
m |
5 |
|
|
Tối đa |
m |
15 |
14 |
Chiều cao chênh lệch cục trong - cục ngoài tối đa |
|
m |
5 |
Chia sẻ nhận xét về sản phẩm