Máy Lạnh Nagakawa 1 Hp NS-C09R2T30
Đặc điểm nổi bật:
- Tiết kiệm năng lượng (ECO)
- Làm lạnh nhanh (Turbo Mode)
- Hút ẩm độc lập - giải quyết nồm ẩm
- Chế độ tự động (Auto Mode) giúp người dùng không cần điều chỉnh cài đặt nhưng vẫn luôn thoải mái, dễ chịu & máy hoạt động tiết kiệm điện năng (máy sẽ chọn chế độ làm lạnh khi nhiệt độ môi trường >25 độ, hút ẩm nếu môi trường có nhiệt độ 23 - Hiển thị nhiệt độ trên dàn lạnh, dễ dàng quan sát nhiệt độ
- Tự động chuẩn đoán sự cố và phát hiện rò rỉ gas bảo vệ an toàn cho người dùng
- Dàn trao đổi nhiệt chống ăn mòn GoldFin, giúp bảo vệ máy bền bỉ
- Chức năng hoạt động khi ngủ Sleep, hoạt động với chế độ êm ái, không làm phiền người dùng
- Sử dụng môi chất lạnh thế hệ mới R32 thân thiện môi trường.
- Hẹn giờ tắt lên đến 24h"
|
Thông số kỹ thuật
|
|
Đơn vị
|
NS-C09R2T30
|
|
Công suất làm lạnh
|
|
kW
|
2.64
|
|
Btu/h
|
9,000
|
|
Điện năng tiêu thụ
|
|
W
|
790
|
|
Cường độ dòng điện
|
|
A
|
3.7
|
|
Nguồn điện
|
|
V/P/Hz
|
220~240V /1 pha/ 50 Hz
|
|
Hiệu suất năng lượng
|
|
Số sao
|
1 sao
|
|
CSPF
|
3.36
|
|
DÀN LẠNH
|
|
|
|
|
Năng suất tách ẩm
|
|
L/h
|
0.8
|
|
Lưu lượng gió
|
|
m3/h
|
580
|
|
Kích thước thân máy (RxCxS)
|
|
mm
|
790 x 275 x 192
|
|
Khối lượng
|
|
kg
|
8
|
|
Độ ồn
|
|
dB(A)
|
37/33/30
|
|
DÀN NÓNG
|
|
|
|
|
Độ ồn
|
|
dB(A)
|
50
|
|
Kích thước
(RXCXS)
|
|
mm
|
712 x 459 x 276
|
|
Khối lượng
|
|
kg
|
21
|
|
Môi chất lạnh/ Lượng nạp gas
|
|
kg
|
R32/0.31
|
|
Đường ống dẫn kính
|
Lỏng
|
mm
|
Ø6.35
|
Gas
|
mm
|
Ø9.52
|
|
Chiều dài ống
|
Tiêu chuẩn
|
m
|
5
|
|
Tối đa
|
m
|
15
|
|
Độ cao chênh lệch tối đa
|
|
m
|
5
|
Chia sẻ nhận xét về sản phẩm