Máy Lạnh Nagakawa 2 Hp NS-C18R2T30
Đặc điểm nổi bật:
- Tiết kiệm năng lượng (ECO)
- Làm lạnh nhanh (Turbo Mode)
- Hút ẩm độc lập - giải quyết nồm ẩm
- Chế độ tự động (Auto Mode) giúp người dùng không cần điều chỉnh cài đặt nhưng vẫn luôn thoải mái, dễ chịu & máy hoạt động tiết kiệm điện năng (máy sẽ chọn chế độ làm lạnh khi nhiệt độ môi trường >25 độ, hút ẩm nếu môi trường có nhiệt độ 23 - Hiển thị nhiệt độ trên dàn lạnh, dễ dàng quan sát nhiệt độ
- Tự động chuẩn đoán sự cố và phát hiện rò rỉ gas bảo vệ an toàn cho người dùng
- Dàn trao đổi nhiệt chống ăn mòn GoldFin, giúp bảo vệ máy bền bỉ
- Chức năng hoạt động khi ngủ Sleep, hoạt động với chế độ êm ái, không làm phiền người dùng
- Sử dụng môi chất lạnh thế hệ mới R32 thân thiện môi trường.
- Hẹn giờ tắt lên đến 24h"
|
Thông số kỹ thuật
|
|
Đơn vị |
NS-C18R2T30 |
|
Công suất làm lạnh |
|
kW |
5.28 |
|
Btu/h
|
18,000 |
|
Điện năng tiêu thụ
|
|
W |
1,600 |
|
Cường độ dòng điện
|
|
A |
7 |
|
Nguồn điện
|
|
V/P/Hz
|
220~240V /1 pha/ 50 Hz |
|
Hiệu suất năng lượng |
|
Số sao |
2 sao |
|
CSPF
|
3.26 |
|
DÀN LẠNH |
|
|
|
|
Năng suất tách ẩm
|
|
L/h |
1.5 |
|
Lưu lượng gió
|
|
m3/h |
900 |
|
Kích thước thân máy (RxCxS)
|
|
mm |
920 x 306 x 195 |
|
Khối lượng
|
|
kg
|
10 |
|
Độ ồn |
|
dB(A) |
42/37/33 |
|
DÀN NÓNG |
|
|
|
|
Độ ồn |
|
dB(A) |
51 |
|
Kích thước
(RXCXS) |
|
mm |
853 x 602 x 349 |
|
Khối lượng |
|
kg |
29 |
|
Môi chất lạnh/ Lượng nạp gas |
|
kg |
R32/0.52 |
|
Đường ống dẫn kính |
Lỏng
|
mm |
Ø6.35 |
Gas
|
mm |
Ø12.7 |
|
Chiều dài ống
|
Tiêu chuẩn
|
m
|
5
|
|
Tối đa
|
m
|
15
|
|
Độ cao chênh lệch tối đa |
|
m |
5 |
Chia sẻ nhận xét về sản phẩm