Máy lạnh Panasonic CS-U18XKH-8 model 2022 2 Hp tiết kiệm điện inverter
Một thiết kế mang nhiều ấn tượng với viên cong mạ Crom sáng trắng vừa mang nét hiện đại và sang trọng nhưng không kém phần mềm mại và tinh tế đó là model máy lạnh Panasonic CU/CS-U18XKH-8 sản xuất 2022 tính năng 1 chiều công nghệ inverter tiết kiệm điện
Nanoe™ X ức chế hiệu quả đối với virus corona chủng mới (SARS-CoV-2) bám trên bề mặt: Tổ chức nghiên cứu theo hợp đồng toàn cầu Texcell đã xác nhận rằng công nghệ nanoe™ X với khả năng tạo gốc hydroxyl giúp ức chế hiệu quả virus corona chủng mới (SARS-CoV-2) bám trên bề mặt. Trên 91,4% hoạt động của virus corona chủng mới (SARS-CoV-2) bám trên bề mặt bị ức chế trong vòng 8 giờ trong không gian thử nghiệm 6,7m³. Chưa thử nghiệm trong môi trường sống không được kiểm soát.
Công nghệ nanoe™ X bảo vệ môi trường không khí cả ngày
Cảm biến độ ẩm tối ưu hóa môi trường ngủ lý tưởng
Dòng iAUTO-X mới của Panasonic có cảm biến độ ẩm liên tục theo dõi và điều chỉnh mức độ ẩm tương đối xuống dưới 60% giúp mang lại môi trường ngủ tối ưu, để bạn có thể tận hưởng giấc ngủ ngon hơn nhờ chức năng làm mát thoải mái.
Điều hòa Panasonic |
DÀN LẠNH
DÀN NÓNG |
(50Hz) |
CS-U18XKH-8
CU-U18XKH-8 |
Công suất làm lạnh |
(nhỏ nhất – lớn nhất) |
kW |
5.30 (1.10-6.21) |
(nhỏ nhất – lớn nhất) |
Btu/h |
18,100 (3,750-21,200) |
EER |
(nhỏ nhất – lớn nhất) |
Btu/hW |
13.71 (13.89-12.47) |
(nhỏ nhất – lớn nhất) |
W/W |
4.02 (4.07-3.65) |
CSPF |
7.28 |
Thông số điện |
Điện áp |
V |
220 |
Cường độ dòng điện |
A |
6.2 |
Công suất điện (nhỏ nhất – lớn nhất) |
W |
1,320 (270-1,700) |
Khử ẩm |
|
L/h |
2.9 |
|
Pt/h |
6.1 |
Lưu lượng gió |
Dàn lạnh |
mᶾ/phút (ftᶾ/phút) |
18.7 (660) |
Dàn nóng |
mᶾ/phút (ftᶾ/phút) |
34.9 (1,230) |
Độ ồn |
Dàn lạnh (C/TB/T) |
dB(A) |
44/32/27 |
Dàn nóng (C) |
dB(A) |
50 |
Kích thước |
Cao |
mm |
295 (619) |
inch |
11-5/8 (24-3/8) |
Rộng |
mm |
1,040 (824) |
inch |
40-31/32 (32-15/32) |
Sâu |
mm |
244 (299) |
inch |
9-5/8 (11-25/32) |
Khối lượng |
Dàn lạnh |
kg (lb) |
12 (26) |
Dàn nóng |
kg (lb) |
30 (66) |
Đường kính ống dẫn |
Ống lỏng |
mm |
ø6.35 |
inch |
1/4 |
Ống hơi |
mm |
ø 12.70 |
inch |
1/2 |
Giới hạn đường ống |
Chiều dài tiêu chuẩn |
m |
10.0 |
Chiều dài ống đồng tối đa |
m |
30 |
Chênh lệch độ cao tối đa |
m |
20 |
Gas nạp bổ sung* |
g/m |
15 |
Nguồn cấp điện |
Dàn lạnh |
Chia sẻ nhận xét về sản phẩm