Máy Lạnh Treo Tường 1Hp Casper Inverter HC09IA32
Máy lạnh Casper HC09IA32 được sản xuất 2021, model này được sử dụng nghệ điều khiển máy nén inverter, sử dụng môi chất làm lạnh thế hệ mới nhất R32, các tiện ích phong phú.
– Model: HC09IA32
– Xuất xứ: Thái Lan
– Công suất thiết kế: 1Hp hay 9000BTU
– Tính năng chính: Làm lạnh 1 chiều – hút ẩm
– Công nghệ điều khiển: Inverter – tiết kiệm điện
– Môi chất làm lạnh R32
– Tính năng ngủ ban đêm: I-feel
– Chức năng tự động làm sạch: I-Clean
– Chức năng tự động chuẩn đoán và báo những hư hỏng
– Diện tích lắp đặt hiệu quả cho phòng có diện tích dưới 15m2
Đặc điểm nổi bật nhất của máy lạnh Casper phải kể đến là
Công nghệ máy nén Inverter: Với công nghệ này sẽ giúp máy lạnh tự động kiểm soát và điều chỉnh máy nén hoạt động một cách tối ưu nhất giúp tiết kiệm năng lượng hiệu quả nhất. Bên cạnh đó công nghệ inverter còn giúp máy lạnh hoạt động êm hơn.
Khả tăng tiêu thụ điện cực kỳ hiệu quả: Theo công bố và tính toán của nhà sản xuất thì bạn chỉ phải trả số tiền khoảng 4000đ cho 1 đêm sử dụng máy lạnh
Chức năng chuẩn đoán hư hỏng: Máy lạnh Casper được tích hợp các bộ cảm biến cùng bộ vi xử lý thông minh giúp máy có thể tự động kiểm tra và báo lỗi hư hỏng ở các bộ phận khác nhau thông qua những thao tác trên remode, qua đó giúp cho quá trình phát hiện hư hỏng và sửa chữa chính xác và nhanh chóng hơn.
Chức năng I-feel: sẽ tự động điều chỉnh tăng nhiệt độ lên từ từ, làm cho người dùng không phải thức giấc để điều chỉnh tăng nhiệt độ.
Điều hòa Casper inverter
|
HC-09IA32
|
Công suất làm lạnh
(nhỏ nhất - lớn nhất)
|
Kw
|
2.64
(0.90-3.00)
|
BTU/h
|
9,000
(3,100-10,200)
|
Công suất sưởi ấm
|
kW
|
|
BTU/h
|
|
Điện năng tiêu thụ (làm lạnh)
|
W
|
840
(220-1,040)
|
Điện năng tiêu thụ (sưởi ấm)
|
W
|
|
Cường độ dòng điện (làm lạnh)
|
A
|
3,9
|
Cường độ dòng điện (sưởi ấm)
|
A
|
|
Cường độ dòng điện tối đa
|
A
|
7
|
Hiệu suất năng lượng CSPF
|
W/W
|
4,57
|
Nhãn năng lượng
(TCVN 7830:2015
|
Số sao
|
5
|
Nguồn điện
|
V-Hz
|
220V-50Hz
|
Dàn lạnh
|
|
Lưu lượng gió
|
m3/h
|
550/500/350
|
Kích thước (RxSxC)
|
mm
|
830 x 195 x 256
|
Khối lượng tịnh
|
kg
|
7,5
|
Dàn nóng
|
|
Kích thước (RxSxC)
|
mm
|
660 x 240 x 482
|
Khối lượng tịnh
|
kg
|
22
|
Ống dẫn môi chất lạnh
|
|
|
Môi chất lạnh
|
R32
|
Đường kính ống lỏng
|
mm
|
6,35
|
Đường kính ống gas
|
mm
|
9,52
|
Chiều dài ống chuẩn
(Không cần nạp thêm)
|
m
|
5
|
Chiều dài ống tối đa
|
m
|
20
|
Chênh lệch độ cao tối đa
|
m
|
10
|
Chia sẻ nhận xét về sản phẩm