Máy lạnh treo tường Aikibi AWF12IC 1.5 ngựa Inverter gas R410
- Khả năng tự vệ sinh giàn lạnh.
- Chức năng tư chẩn đoán lỗi
- Tự hoạt động trở lại khi On/Off điện.
- Khả năng làm lạnh cực nhanh với chỉ 1 thao tác trên Remote - Turbo
- Kiểm soát dung lượng Pin của remote
- Đèn trên giàn lạnh thay đèn ngủ
Thiết kế đuôi nóng
- Vỏ máy được phủ lớp sơn tĩnh điên, chống ăn mòn và chống rỉ sét.
- Gas R410A thông dụng tương tự và thân thiện với môi trường.
- Giàn nóng có khả năng tự động ngắt khi nhiệt độ tăng cao bất thường từ 130 độ C
- Đồ ồn cực thấp với cách thiết kế quạt của Aikibi.
Máy lạnh Aikibi
Thân thiện với con người.
- Chức năng tạo Ion âm
- Hoạt động cực êm với nút Silence trên remote
- Chức năng hện giờ.
- Cách quạt gió đảo chiều lạnh 4 hướng giúp lạnh đều cho khắp căn phòng.
giá máy lạnh tiết kiệm điện, máy lạnh aikibi, máy lạnh 1 ngựa, máy lạnh giá rẻ, máy lạnh aikibi 1 ngựa, máy lạnh 1.5 ngựa, máy lạnh 2 ngựa, máy lạnh treo tường, máy lạnh âm trần. máy lạnh 1.5 ngựa, máy lạnh aikibi 1.5 ngựa, máy lạnh aikibi tiết kiệm điện
BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Model |
Dàn lạnh |
AWF12IC |
Dàn nóng |
AWC12IC |
Kiểu mặt nạ |
ALS |
Điện nguồn |
V-Hz-Ph |
220-50-1 |
Công suất lạnh (*) |
Btu/h |
12,000(7,000-14,670) |
W |
3,500(2,050-4,300) |
HP |
1.5 |
Điện năng tiêu thụ |
W |
1,210(280-1,520) |
Dòng điện định mức |
A |
6.6(1.5-7.4) |
Hiệu suất năng lượng /mức sao |
CSPF(W/W) |
4.630/5* |
Lưu lượng gió dàn lạnh |
m³/h |
620 |
Độ ồn |
Dàn lạnh |
dB(A) |
43 |
Dàn nóng |
dB(A) |
53 |
Trọng lượng |
Dàn lạnh |
kg |
10.0 |
Dàn nóng |
kg |
27.0 |
Kích thước ống nối |
Ống lỏng |
mm |
Ø6.35 |
Ống hơi |
mm |
Ø12.7 |
Ống nước ngưng |
mm |
Ø21.0 |
Chiều dài ống tối đa |
m |
20.0 |
Chiều cao ống tối đa |
m |
10.0 |
Loại môi chất |
R410A |
Thế tích thích hợp |
m³ |
45-65 |
|
Chia sẻ nhận xét về sản phẩm