Máy lạnh treo tường Aikibi AWF18IC ALS 2 ngựa Inverter gas R410
- Khả năng tự vệ sinh giàn lạnh.
- Chức năng tư chẩn đoán lỗi
- Tự hoạt động trở lại khi On/Off điện.
- Khả năng làm lạnh cực nhanh với chỉ 1 thao tác trên Remote - Turbo
- Kiểm soát dung lượng Pin của remote
- Đèn trên giàn lạnh thay đèn ngủ

Thiết kế đuôi nóng
- Vỏ máy được phủ lớp sơn tĩnh điên, chống ăn mòn và chống rỉ sét.
- Gas R410A thông dụng tương tự và thân thiện với môi trường.
- Giàn nóng có khả năng tự động ngắt khi nhiệt độ tăng cao bất thường từ 130 độ C
- Đồ ồn cực thấp với cách thiết kế quạt của Aikibi.

Máy lạnh Aikibi
Thân thiện với con người.
- Chức năng tạo Ion âm
- Hoạt động cực êm với nút Silence trên remote
- Chức năng hện giờ.
- Cách quạt gió đảo chiều lạnh 4 hướng giúp lạnh đều cho khắp căn phòng.
giá máy lạnh tiết kiệm điện, máy lạnh aikibi, máy lạnh 1 ngựa, máy lạnh giá rẻ, máy lạnh aikibi 1 ngựa, máy lạnh 1.5 ngựa, máy lạnh 2 ngựa, máy lạnh treo tường, máy lạnh âm trần. máy lạnh 1.5 ngựa, máy lạnh aikibi 1.5 ngựa, máy lạnh aikibi tiết kiệm điện, máy lạnh 2 ngựa, máy lạnh aikibi 2 ngựa, máy lạnh aikibi 2 hp
BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Model
|
Dàn Lạnh
|
AWF18IC
|
Dàn Nóng
|
AWC18IC
|
Kiểu mặt nạ
|
ALS
|
Điện nguồn
|
V-Hz-Ph
|
220-50-1
|
Công suất lạnh (*)
|
Btu/h
|
18,000(3,100-20,500)
|
W
|
75,400(900-6,000)
|
HP
|
2.0
|
Điện năng tiêu thụ
|
W
|
1,700(350-2,300)
|
Dòng điện định mức
|
A
|
97.4(1.5-10.0)
|
Hiệu suất năng lượng /mức sao
|
CSPF(W/W)
|
4.720/5*
|
Lưu lượng gió dàn lạnh
|
m3/h
|
950
|
Độ ồn
|
Dàn lạnh
|
dB(A)
|
48
|
Dàn nóng
|
dB(A)
|
55
|
Trọng lượng
|
Dàn lạnh
|
kg
|
14.0
|
Dàn nóng
|
kg
|
33.0
|
Kích thước ống nối
|
Ống lỏng
|
mm
|
Ø6.35
|
Ống hơi
|
mm
|
Ø12.7
|
Ống nước ngưng
|
mm
|
Ø21.0
|
Chiều dài ống tối đa
|
m
|
22.0
|
Chiều cao ống tối đa
|
m
|
12.0
|
Loại môi chất
|
R410A
|
Thế tích thích hợp
|
m3
|
55-85
|
|
|
Chia sẻ nhận xét về sản phẩm