Máy lạnh treo tường model 2020 Sharp AH-X12XEW inverter 1.5Hp
Ưu điểm máy lạnh Sharp AH-X9XEW 1.5 Hp
Tiết kiệm điện với công nghệ J- Tech Inverter
Sử dụng công nghệ J-tech Inverter máy lạnh Sharp vận hành một cách êm ái, duy trì nhiệt độ ổn định trong phòng giúp tiết kiệm điện năng một cách tối ưu cho người dùng. Ngoài ra, động cơ êm ái làm tăng tuổi thọ máy lạnh.
Chế độ Gentle Cool Air thì sức khỏe tất cả mọi người được bảo vệ tốt hơn
Chế độ Gentle Cool Air tạo sự thoải mái cho người dùng, tránh chịu trực tiếp không khí lạnh thổi thẳng vào người, đặc biệt là đối với trẻ nhỏ, người lớn tuổi và phụ nữ mang thai với cơ chế hoạt động thổi không khí lạnh trên trần nhà rồi đổ xuống khắp không gian phòng đảm bảo sức khỏe tốt nhất.
Thiết kế đơn giản, tiện ích
Với thiết kế nguyên khối đơn giản gam màu trắng nhẹ nhàng, nhỏ gọn quen thuộc với người dùng. Có công suất 1.5 HP, máy lạnh treo tường Sharp Inverter AH-X12XEW 1 Hp thích hợp với những không gian từ 15 – 20 m2.
Thoải mái với chức năng làm lạnh nhanh Powerful Jet
Đáp ứng nhu cầu làm lạnh nhanh và ngay lập tức của người dùng khi bước vào phòng, công nghệ làm lạnh nhanh Powerful Jet của máy lạnh treo tường Sharp Inverter AH-X12XEW 1.5 Hp làm lưu lượng và tốc độ lạnh không khí tăng lên đến 28% tạo cảm giác cực thoải mái, hài lòng cho người dùng.
Tự khởi động lại khi có điện
Khi cúp điện đột ngột, máy lạnh sẽ tự động ghi nhớ các cài đặt hiện tại như nhiệt độ, hướng gió,… và khi có điện lại, máy sẽ tự thiết lập lại các thông số đã ghi nhớ trước đó mà không cần sự can thiệp từ người dùng.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Model máy lạnh Sharp |
AH-X12XEW |
Nguồn điện (V) của máy lạnh |
220-240 |
Chất làm lạnh |
R32 |
Công suất làm lạnh (BTU/giờ, kw) |
12000 |
Công suất tiêu thụ (làm lạnh) (W) |
1100 |
Đường kính ống dẫn nước (mm) |
16 |
DÀN LẠNH |
|
Lưu lượng gió (Cực mạnh/Cao/Thấp/Êm dịu) (m3/phút) |
9.8/8/6/3.5 |
Độ ồn (Cực mạnh/Cao/Thấp/Êm dịu) (dB |
38/33/29/21 |
Bộ lọc khí |
Lưới polypropylene |
Kích thước (rộng/cao/sâu) (mm) |
877/292/222 |
Khối lượng (kg) |
8 |
Màu mặt trước |
Trắng |
DÀN NÓNG |
|
Độ ồn (Cao/Thấp/Êm dịu) (dB) |
46/-/- |
Kích thước (rộng/cao/sâu) (mm) |
598/495/265 |
Khối lượng (kg) |
21 |
Chất liệu dàn tản nhiệt |
- |
TÍNH NĂNG |
|
Công nghệ Plasmacluster Ion |
- |
Công nghệ Inverter-1 |
Có (J-Tech Inverter) |
Chế độ Powerful Jet |
Có |
Chế độ Super Jet |
- |
Chế đô Turbo |
- |
Chế độ Gentle Cool Air |
Có |
Đảo gió |
Có (2 chiều) |
Chế độ cảm biến |
- |
Chế độ hong khô quần áo |
- |
Chế độ hẹn giờ |
Có |
Chế độ Best Sleep |
Có |
Chế độ Baby |
Có |
Chế độ Comfort |
- |
Chế độ Eco |
Có |
Tự động làm sạch |
- |
Tự khởi động lại |
Có |
Cài đặt 0.5 độ C |
Có |
Vận hành ở điện áp thấp 130V |
Có |