Máy lạnh tủ đứng NAGAKAWA NP-C28DH+
- Công suất 3 ngựa - 3HP
- Dùng lắp đặt cho phòng có thể tích từ 108 - 120m3
- Chức năng: làm lạnh, hút ấm, thống gió
- Chế độ hẹn giờ 0-24h
- Quạt gió 3 tốc độ
- Chế độ đảo gió tự động, chức năng vận hành khi ngủ
- Chức năng tự khởi động lại (tùy chọn)
- Chức năng chuẩn đoán sự cố
- Chế độ đảo gió lên/xuống, trái/phải
- Hệ thống lọc không khí bằng công nghệ Nano Ag+
- Chức năng trao đổi và làm sạch không khí.
- Điều khiển bằng Remote từ xa hoặc trực tiếp trên máy.
- Cảm biến nhiệt độ thông minh điều khiển luồng không khí trong phòng.
- Sản xuất bởi Nagakawa Việt Nam
Máy lạnh tủ đứng Nagakawa NP-C28DH+ được thiết kế với công suất lên đến 3HP, kiểu dáng sang trọng, bề mặt chống bám bụi, chức năng đảo chiều luồng khí mạnh mẽ, khí mùi, khử khuẩn... Khối nóng (ngoài trời) có độ bền với môi trường nắng-gió.
Máy lạnh tủ đứng Nagakawa 3Hp thích hợp lắp đặt cho hội trường, sảnh, phòng hội nghị, phòng trưng bày, nhà hàng....
Máy lạnh 365 là đại lý chính thức cung cấp các dòng máy lạnh tủ đứng, máy lạnh treo tường, máy lạnh âm trần của các hãng: Nagakawa, Reetech, Funiki, Midea, Daikin... với giá gốc cùng chế độ chăm sóc bảo hành theo đúng qui định nhà sản xuất
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Loại máy Model
|
|
|
|
NP-C(A)28DH+
|
NP-C(A)50DH+
|
|
|
Làm lạnh Cooling
|
Btu/h
|
28,000
|
50,000
|
|
|
|
|
|
|
Công suất
|
kW
|
8.2
|
14.7
|
|
|
|
|
Capacity
|
Sưởi ấm Heating
|
Btu/h
|
29,000
|
52,000
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Btu/h
|
8.5
|
15.2
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Dữ liệu điện
|
Điện năng tiêu thụ Cooling/Heating Power Input
|
W
|
2,600/2,350
|
5,250/5,050
|
|
Electric Data
|
Điện năng tiêu thụ
|
Power Input
|
A
|
12.7/12.0
|
8.8/8.6
|
|
|
Cường độ dòng điện Cooling/Heating Rated Current
|
|
Hiệu suất năng lượng
|
Hiệu suất làm lạnh EER
|
W/W
|
3.16
|
2.79
|
|
Energy Effiency Ratio
|
Hiệu suất sưởi ấm COP
|
W/W
|
3.62
|
3.02
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Dàn lạnh Indoor
|
|
|
|
|
|
|
|
Nguồn điện Power Supply
|
V/Ph/Hz
|
206~240/1/50
|
206~240/1/50
|
|
|
|
|
|
|
|
Đặc tính
|
Năng suất tách ẩm Humidifier Capacity
|
L/h
|
3.3
|
4.8
|
|
Performance
|
Lưu lượng gió Air Flow Volume (Hi/Mid/Low)
|
m3/h
|
1,060/1,000/900
|
1,550/1,200/-
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Độ ồn Noise Level
|
dB(A)
|
43
|
50
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kích thước (R x C x S)
|
Tịnh Net
|
|
mm
|
510 x 1,750 x 315
|
540 x 1,825 x 410
|
|
Dimension (W x D x H)
|
Đóng gói Packing
|
mm
|
645 x 1,860 x 380
|
690 x 1,965 x 565
|
|
|
|
|
|
|
|
Trọng lượng Weight
|
Tịnh/Phủ bì Net/Gross
|
kg
|
36/37.2
|
51/68.9
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Dàn nóng Outdoor
|
|
|
|
|
|
|
Đặc tính
|
Nguồn điện Power Supply
|
V/Ph/Hz
|
206~240/1/50
|
345~415/3/50
|
|
Performance
|
Độ ồn Noise Level
|
dB(A)
|
59
|
62
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kích thước (R x C x S)
|
Tịnh Net
|
|
mm
|
845 x 702 x 363
|
900 x 1,170 x 350
|
|
Dimension (W x D x H)
|
Đóng gói Packing
|
mm
|
965 x 775 x 395
|
1,032 x 1,307 x 443
|
|
|
|
|
|
|
|
Trọng lượng Weight
|
Tịnh/Phủ bì Net/Gross
|
kg
|
51/58.5
|
91/105
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Môi chất lạnh
|
Loại Type
|
|
|
R410A
|
R410A
|
|
Refrigerant
|
Khối lượng nạp Charged Volume
|
kg
|
1.8
|
3.25
|
|
|
|
|
|
|
|
Ống dẫn
|
Đường kính ống lỏng/ống khí Liqiud side/Gas side
|
mm
|
9.52/15.88
|
9.52/19.05
|
|
|
|
|
|
|
|
Chiều dài tối đa Max pipe length
|
m
|
25
|
50
|
|
Piping
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chênh lệch độ cao tối đa Max difference in level
|
m
|
15
|
30
|
|
|
|
|
|
|
|
Phạm vi hoạt động
|
Làm lạnh Cooling
|
oC
|
5~48
|
5~48
|
|
Operation Range
|
Sưởi ấm Heating
|
oC
|
-15~24
|
-15~24
|
|
Chia sẻ nhận xét về sản phẩm