Máy Lạnh Tủ Đứng Nagakawa 5 Hp NP-C50DH+
Đặc điểm nổi bật:
- Thiết kế nhỏ gọn, sang trọng.
- Với công suất 50.000 Btu, phù hợp lắp đặt cho diện tích 60-70m2, như phòng khách, phòng họp,...
- Cửa gió rộng thiết kế tối ưu, đưa luồng gió đi xa và đều khắp không gian.
- Điều chỉnh dễ dàng các tốc độ quạt gió phù hợp với nhu cầu sử dụng.
- Chức năng hút ẩm độc lập: đặc biệt hữu ích vào những ngày có độ ẩm không khí cao, tạo nên bầu không khí thoải mái dễ chịu nhất.
- Tiết kiệm năng lượng.
- Chế độ phá băng cảm biến sẽ báo về điều khiển trung tâm để bật chế độ tự động phá băng, tránh hỏng hóc linh kiện.
- Tự động báo lỗi rò rỉ ga, tránh tình trạng máy hoạt động thiếu ga, gây ảnh hưởng tới khả năng hoạt động và tuổi thọ của máy.
- Tháo lắp dễ dàng, thuận tiện cho việc vệ sinh máy móc.
- Hệ thống hoạt động êm ái, không gây ô nhiễm tiếng ồn.
- Bộ điều khiển từ xa tiện lợi.
- Hoạt động bền bỉ.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Loại máy Model
|
|
|
|
NP-C(A)28DH+
|
NP-C(A)50DH+
|
|
|
Làm lạnh Cooling
|
Btu/h
|
28,000
|
50,000
|
|
|
|
|
|
|
Công suất
|
kW
|
8.2
|
14.7
|
|
|
|
|
Capacity
|
Sưởi ấm Heating
|
Btu/h
|
29,000
|
52,000
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Btu/h
|
8.5
|
15.2
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Dữ liệu điện
|
Điện năng tiêu thụ Cooling/Heating Power Input
|
W
|
2,600/2,350
|
5,250/5,050
|
|
Electric Data
|
Điện năng tiêu thụ
|
Power Input
|
A
|
12.7/12.0
|
8.8/8.6
|
|
|
Cường độ dòng điện Cooling/Heating Rated Current
|
|
Hiệu suất năng lượng
|
Hiệu suất làm lạnh EER
|
W/W
|
3.16
|
2.79
|
|
Energy Effiency Ratio
|
Hiệu suất sưởi ấm COP
|
W/W
|
3.62
|
3.02
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Dàn lạnh Indoor
|
|
|
|
|
|
|
|
Nguồn điện Power Supply
|
V/Ph/Hz
|
206~240/1/50
|
206~240/1/50
|
|
|
|
|
|
|
|
Đặc tính
|
Năng suất tách ẩm Humidifier Capacity
|
L/h
|
3.3
|
4.8
|
|
Performance
|
Lưu lượng gió Air Flow Volume (Hi/Mid/Low)
|
m3/h
|
1,060/1,000/900
|
1,550/1,200/-
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Độ ồn Noise Level
|
dB(A)
|
43
|
50
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kích thước (R x C x S)
|
Tịnh Net
|
|
mm
|
510 x 1,750 x 315
|
540 x 1,825 x 410
|
|
Dimension (W x D x H)
|
Đóng gói Packing
|
mm
|
645 x 1,860 x 380
|
690 x 1,965 x 565
|
|
|
|
|
|
|
|
Trọng lượng Weight
|
Tịnh/Phủ bì Net/Gross
|
kg
|
36/37.2
|
51/68.9
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Dàn nóng Outdoor
|
|
|
|
|
|
|
Đặc tính
|
Nguồn điện Power Supply
|
V/Ph/Hz
|
206~240/1/50
|
345~415/3/50
|
|
Performance
|
Độ ồn Noise Level
|
dB(A)
|
59
|
62
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kích thước (R x C x S)
|
Tịnh Net
|
|
mm
|
845 x 702 x 363
|
900 x 1,170 x 350
|
|
Dimension (W x D x H)
|
Đóng gói Packing
|
mm
|
965 x 775 x 395
|
1,032 x 1,307 x 443
|
|
|
|
|
|
|
|
Trọng lượng Weight
|
Tịnh/Phủ bì Net/Gross
|
kg
|
51/58.5
|
91/105
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Môi chất lạnh
|
Loại Type
|
|
|
R410A
|
R410A
|
|
Refrigerant
|
Khối lượng nạp Charged Volume
|
kg
|
1.8
|
3.25
|
|
|
|
|
|
|
|
Ống dẫn
|
Đường kính ống lỏng/ống khí Liqiud side/Gas side
|
mm
|
9.52/15.88
|
9.52/19.05
|
|
|
|
|
|
|
|
Chiều dài tối đa Max pipe length
|
m
|
25
|
50
|
|
Piping
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chênh lệch độ cao tối đa Max difference in level
|
m
|
15
|
30
|
|
|
|
|
|
|
|
Phạm vi hoạt động
|
Làm lạnh Cooling
|
oC
|
5~48
|
5~48
|
|
Operation Range
|
Sưởi ấm Heating
|
oC
|
-15~24
|
-15~24
|
|
Chia sẻ nhận xét về sản phẩm