Máy lạnh tủ đứng Panasonic Inverter CU/CS-E28NFQ gas R410

Máy lạnh tủ đứng Panasonic Inverter CU/CS-E28NFQ gas R410 Còn hàng

Bảo hành

1 năm (bảo hành toàn quốc bởi PANASONIC) gọi 18001593

Xuất xứ

Trung Quốc

Sử dụng

Gas R410A
Giá bán: 32.100.000đ
1 Công suất. Bạn đang chọn Máy lạnh 3.0 HP
Giao hàng

Giao hàng

Miễn phí khu vực nội thành 20km.
Lắp đặt

Lắp đặt

Bảo hành 3 năm bởi tôi.
Vận chuyển

Vận chuyển

Toàn quốc Trong 24h
  • Bảo hành chính hãng,hệ thống trạm BH toàn quốc tận nhà quý khách hàng,chỉ với SĐT.

    Bảo hành chính hãng,hệ thống trạm BH toàn quốc tận nhà quý khách hàng,chỉ với SĐT.

  • Tặng 1 năm bảo hành bo mạch&bảo hành ga trọn đời suốt vòng đời sản phẩm khi mua &lắp đặt bởi tôi.

    Tặng 1 năm bảo hành bo mạch&bảo hành ga trọn đời suốt vòng đời sản phẩm khi mua &lắp đặt bởi tôi.

  • Thùng,máy mới 100% nguyên đai nguyên kiện theo NSX.Hỗ trợ tư vấn kỹ thuật suốt vòng đời sản phẩm.

    Thùng,máy mới 100% nguyên đai nguyên kiện theo NSX.Hỗ trợ tư vấn kỹ thuật suốt vòng đời sản phẩm.

  • 15A Phan Huy Thực, Phường Tân Kiểng, Quận 7, TPHCM. (Mở cửa từ 08h đến 18h Thứ 2-thứ 7)gọi đặt mua : 8h - 22h - chủ nhật online
Mô tả sản phẩm

    Máy lạnh tủ đứng Panasonic inverter CU/CS-E28NFQ

     

    • Máy lạnh tủ đứng hai chiều
    • Điều khiển inverter
    • Bảng điều khiển tự dịch chuyển
    • Hiển thị màng hình điện tử
    • Chức năng loại bỏ mùi khó chịu
    • Tự chẩn đoán
    • Chức năng khoá an toàn cho trẻ em

     

     

     

    Thông số kỹ thuật

    Công suất làm lạnh / Sưởi ấm

    Btu/h

    25,920 (3,600 - 27,000)

    28,315 - 35,309

    kW

    7.20 (1.00 - 7.50)

    8.3 - 10.35

    Nguồn điện

    V/Pha

    230 V,1 Æ

    EER

    Btu/hW

    10.1

    W/W

    2.82

    Pha

    Æ

    1

    Thông số điện

    Điện áp

    V

    230

    Cường độ dòng

    A

    11.8

    Điện vào

    W

    2,5

    Khử ẩm

    L/h

    4.2

    Pt/h

    7.39

    Độ ồn* (dB)

    Khối trong nhà (H/L/Q-Lo)

    (dB-A)

    43/36/33

    Khối ngoài trời

    (dB-A)

    -51

    Lưu thông khí (Indoor/Hi)

    m3/phút - f3/phút

    16.0m3/phút 565f3/phút

    Kích thước

    Cao

    mm

    1,880 (700)

    inch

    74-1/64 (27-9/16)

    Rộng

    mm

    540 (998)

    inch

    21-16/24 (39-19/64)

    Sâu

    mm

    357 (320)

    inch

    14-1/16 (12-19/32)

    Khối lượng tịnh

    kg

    37 (46)

    lb

    82 (101)

    Đường kính ống dẫn

    Ống lỏng

    mm

    Æ 6.35

    inch

    4-Jan

    Ống gas

    mm

    Æ 12.70

    inch

    2-Jan

    Ống gas

    Chiều dài ống chuẩn

    m

    7.0

    Chiều dài ống tối đa

    m

    15

    Chênh lệch độ cao tối đa

    m

    10

    Lượng môi chất lạnh cần bổ sung**

    g/m

    20

    Nguồn cấp điện

    Khối trong nhà

    LƯU Ý

    * Độ ồn của khối ngoài và khối trong nhà là giá trị đo ở vị trí trước máy 1m & cách mặt đất 1m ** Khi chiều dài ồng không vượt quá chiều dài chuẩn, trong máy đã có đủ môi chất lạnh ( ): Khối ngoài trời

    Đánh Giá Trung Bình
    0/5
    5
    0%
    4
    0%
    3
    0%
    2
    0%
    1
    0%

    Chia sẻ nhận xét về sản phẩm

    Gửi nhận xét của bạn

    Sản phẩm cùng công suất

    slick-prev slick-prev

    Máy Lạnh Tủ đứng 3 Hp Nagakawa NP-C28R2H21

    Giá: 14.900.000 VNĐ

    Máy Lạnh Tủ đứng 3 Hp Nagakawa NP-C28R2H21

    1069 lượt xem

    Máy lạnh tủ đứng 3hp Nagakawa NP-C28DH+

    Giá: 14.900.000 VNĐ

    Máy lạnh tủ đứng 3hp Nagakawa NP-C28DH+

    305 lượt xem

    Máy lạnh tủ đứng Casper FC-28TL11

    Giá: Liên hệ

    Máy lạnh tủ đứng Casper FC-28TL11

    304 lượt xem

    Chúng tôi muốn nghe ý kiến từ bạn!

    Để lại ý kiến
    0
    Hotline
    Zalo
    Hotline
    Đặt lịch hẹn online