Máy lạnh tủ đứng Panasonic inverter CU/CS-E28NFQ
Thông số kỹ thuật
Công suất làm lạnh / Sưởi ấm
|
Btu/h
|
25,920 (3,600 - 27,000)
|
28,315 - 35,309
|
kW
|
7.20 (1.00 - 7.50)
|
8.3 - 10.35
|
Nguồn điện
|
V/Pha
|
230 V,1 Æ
|
EER
|
Btu/hW
|
10.1
|
W/W
|
2.82
|
Pha
|
Æ
|
1
|
Thông số điện
|
Điện áp
|
V
|
230
|
Cường độ dòng
|
A
|
11.8
|
Điện vào
|
W
|
2,5
|
Khử ẩm
|
L/h
|
4.2
|
Pt/h
|
7.39
|
Độ ồn* (dB)
|
Khối trong nhà (H/L/Q-Lo)
|
(dB-A)
|
43/36/33
|
Khối ngoài trời
|
(dB-A)
|
-51
|
Lưu thông khí (Indoor/Hi)
|
m3/phút - f3/phút
|
16.0m3/phút 565f3/phút
|
Kích thước
|
Cao
|
mm
|
1,880 (700)
|
inch
|
74-1/64 (27-9/16)
|
Rộng
|
mm
|
540 (998)
|
inch
|
21-16/24 (39-19/64)
|
Sâu
|
mm
|
357 (320)
|
inch
|
14-1/16 (12-19/32)
|
Khối lượng tịnh
|
kg
|
37 (46)
|
lb
|
82 (101)
|
Đường kính ống dẫn
|
Ống lỏng
|
mm
|
Æ 6.35
|
inch
|
4-Jan
|
Ống gas
|
mm
|
Æ 12.70
|
inch
|
2-Jan
|
Ống gas
|
Chiều dài ống chuẩn
|
m
|
7.0
|
Chiều dài ống tối đa
|
m
|
15
|
Chênh lệch độ cao tối đa
|
m
|
10
|
Lượng môi chất lạnh cần bổ sung**
|
g/m
|
20
|
Nguồn cấp điện
|
Khối trong nhà
|
LƯU Ý
|
* Độ ồn của khối ngoài và khối trong nhà là giá trị đo ở vị trí trước máy 1m & cách mặt đất 1m ** Khi chiều dài ồng không vượt quá chiều dài chuẩn, trong máy đã có đủ môi chất lạnh ( ): Khối ngoài trời
|
Chia sẻ nhận xét về sản phẩm