Máy Lạnh Âm Trần (Cassette) SAMSUNG 2 HP AC052NN4SEC/EA
Thiết kế sang trọng
Điều hòa âm trần Samsung AC052NN4SEC/EA có thiết kế kiểu dáng đẹp, phong cách hiện đại cùng nhiều tính năng, Công suất 18000btu là lựa chọn hòan hảo cho những công trình dân cư và thương mại có diện tích từ 20 đến dưới 30m2.
Điểu khiển cánh đảo gió độc lập
Máy điều hòa âm trần Samsung 1 chiều AC052NN4SEC/EA cho phép người dùng tùy chỉnh dòng gió đúng với sự thoải mái, người dùng có thể điều khiển độc lập 4 cánh đảo gió và chọn cài đặt chúng ở cùng một góc thổi hoặc ở các góc khác nhau(32o – 65o) để tạo ra một môi trường làm việc lý tưởng.
Tối ưu hóa luồng gió cho trần nhà cao
Với điều hòa Samsung 18000btu AC052NN4SEC/EA người dùng có thể sử dụng điều khiển từ xa và tạo được độ phủ không khí tối ưu cho chiều cao trần nhà lên đến 3,5m. Hơn nữa, trong một số trường hợp điều hòa âm trần Samsung còng có thể giúp trao đổi gió hiệu quả với trần cao lên tới 4,6m.
Phân phối gió đều và yên tĩnh
Điều hòa âm trần cassette Samsung AC052NN4SEC/EA sử dụng quạt Turbo có thiết kế khí động học của Samsung giúp giảm thiểu tiếng ồn, làm cho máy hoạt động êm ái hơn so với hầu hết các dòng máy thông thường khác. Cánh quạt rộng của quạt Turbo cung cấp khí lạnh bao phủ đều khắp từ 4 cửa thổi gió làm lạnh phòng nhanh chóng, êm ái và hiệu quả hơn.
Sử dụng gas R410a hiệu suất làm lạnh cao
Thống số kỹ thuật Điều hòa âm trần SAMSUNG 18.000BTU 1 chiều AC052NN4SEC/EA
Điều hòa âm trần Samsung
|
Dàn lạnh
Dàn nóng
|
|
AC052NN4SEC/EA
AC052NX4SEC/EA
|
Công suất
|
Làm lạnh
|
KW
|
5,30
|
Btu/h
|
18.000
|
Công suất điện
|
Công suất điện tiêu thu (danh định)
|
Làm lạnh
|
KW
|
1,68
|
Dòng điện
|
Làm lạnh
|
A
|
8,00
|
MCA
|
A
|
15,20
|
MFA
|
A
|
17,80
|
Hiệu suất
năng lượng
|
EER(Chế độ làm lạnh)
|
-
|
3,15
|
Đường ống
kết nối
|
Ống lỏng
|
Φ, mm
|
6,35
|
Φ, inch
|
1/4"
|
Ống gas
|
Φ, mm
|
12,7
|
Φ, inch
|
1/2"
|
Giới hạn
đường ống
|
Chiều dài tối đa
(OD - ID)
|
m
|
30,0
|
Chiều cao tối đa
(ID - OD)
|
m
|
15,0
|
Môi chất lạnh
|
Loại
|
-
|
R410A
|
Dàn lạnh
|
|
|
Nguồn điện
|
Φ,#,V,Hz
|
1,2,220-240,50
|
Quạt
|
Động cơ
|
Công suất
|
W
|
65,00
|
Lưu lượng gió
|
Cao / Trung bình / Thấp
|
CMM
|
18.50/16.50/14.50
|
L/s
|
308.33/275.00/241.67
|
Độ ồn
|
Độ ồn
|
Cao / Trung bình / Thấp
|
dB(A)
|
45.0/43.0/41.0
|
Kích thước
bên ngoài
|
Trọng lượng
|
kg
|
15,00
|
Kích thước(RxCxS)
|
mm
|
840 x 204 x 840
|
Kích thước
mặt nạ
|
Mặt nạ
|
-
|
PC4NUSKAN
|
Trọng lượng mặt nạ
|
|
kg
|
5,80
|
Kích thước(RxCxS)
|
|
mm
|
950 x 45 x 950
|
Dàn nóng
|
|
|
Nguồn điện
|
Φ,#,V,Hz
|
1,2,220-240.50
|
Máy nén
|
Công suất động cơ
|
W
|
1,76
|
Quạt
|
Lưu lượng gió
|
Làm lạnh
|
CMM
|
49,8
|
L/s
|
830,00
|
Độ ồn
|
Độ ồn
|
Làm lạnh
|
dB(A)
|
52,0
|
Kích thước
bên ngoài
|
Trọng lượng
|
kg
|
45,30
|
Kích thước (RxCxS)
|
mm
|
880 x 638 x 310
|
Phạm vi nhiệt
độ hoạt động
|
Làm lạnh
|
oC
|
21-54
|
Chia sẻ nhận xét về sản phẩm