Máy Lạnh Âm Trần Nagakawa 2 Hp NT-C18R1U16
Đặc điểm nổi bật:
-
Cánh đảo gió tự động 360 độ làm lạnh nhanh, dễ chịu
-
Thiết kế nhỏ gọn với bề dày 250mm phù hợp lắp đặt trong mọi không gian
-
Độ bền cao, lắp đặt bảo dưỡng dễ dàng
-
Hệ thống lọc khí đa lớp bảo vệ sức khỏe
-
Phù hợp các công trình dự án nhà xưởng, văn phòng, nhà hàng
-
Môi chất lạnh R410A thân thiện với môi trường
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Điều hòa âm trần Nagakawa
|
NT-C18R1U16
|
Công suất
Capacity
|
Làm lạnh
Cooling
|
Btu/h
|
18,100
|
kW
|
5.3
|
Dữ liệu điện
Electric Data
|
Điện năng tiêu thụ
Cooling Power Input
|
W
|
1,760
|
Cường độ dòng điện
Rated Current Cooling
|
A
|
8
|
Hiệu suất năng lượng
Energy Effiency Ratio
|
Hiệu suất lạnh
EER
|
W/W
|
3.01
|
Dàn lạnh Indoor
|
|
Đặc tính
Performance
|
Nguồn điện
Power Supply
|
V/Ph/Hz
|
220~240/1/50
|
Lưu lượng gió
Air Flow Volume (Hi/Mid/Low)
|
m3/h
|
1,100/1,000/900
|
Độ ồn
Noise Level (Hi/Mid/Low)
|
dB(A)
|
45/42/36
|
Kích thước (D x R x C)
Dimension (W x D x H)
|
Tịnh Net (Body)
|
mm
|
835 x 835 x 250
|
Đóng gói Packing (Body)
|
mm
|
910 x 910 x 310
|
Tịnh Net (Panel)
|
mm
|
950 x 950 x 55
|
Đóng gói Packing (Panel)
|
mm
|
1000 x 1000 x 100
|
Trọng lượng
Weight
|
Tịnh Net (Body)
|
kg
|
24
|
Tổng Gross (Body)
|
kg
|
27.5
|
Tịnh Net (Panel)
|
kg
|
5.3
|
Tổng Gross (Panel)
|
kg
|
7.8
|
Dàn nóng Outdoor
|
|
Đặc tính
Performance
|
Nguồn điện
Power Supply
|
V/Ph/Hz
|
206~240/1/50
|
Độ ồn
Noise Level
|
dB(A)
|
55
|
Kích thước (D x R x C)
Dimension (W x D x H)
|
Tịnh Net
|
mm
|
800 × 315 × 545
|
Đóng gói Packing
|
mm
|
920 × 400 × 620
|
Trọng lượng
Weight
|
Tịnh Net
|
kg
|
36
|
Tổng Gross
|
kg
|
39
|
Môi chất lạnh
Refrigerant
|
Loại Type
|
|
R410A
|
Khối lượng nạp Charged Volume
|
kg
|
1
|
Ống dẫn
Piping
|
Đường kính ống lỏng/ống khí
Liqiud side/Gas side
|
mm
|
6.35/12.7
|
Chiều dài tối đa
Max pipe length
|
m
|
20
|
Chênh lệch độ cao tối đa
Max difference in level
|
m
|
15
|
Phạm vi hoạt động
Operation Range
|
Làm lạnh
Cooling
|
o
C
|
17~49
|
Chia sẻ nhận xét về sản phẩm