Máy Lạnh Âm Trần Reetech Inverter 2 Hp RGTV18
Tính năng nổi bật:
- Chế độ làm lạnh
- Chống các tác nhân ăn mòn & chịu được môi trường vùng biển
- Chế độ làm lạnh nhanh, hoạt động tự động & êm dịu
- Cánh đảo gió tự động
- Tự động xả băng
- Hẹn giờ hoạt động & tự động khởi động lại khi có điện
- Chức năng tự chẩn đoán hỏng hóc và tự động bảo vệ
- 3 tốc độ quạt kèm chức năng tự động điều chỉnh
- Tích hợp bơm nước ngưng tụ & cửa cấp gió tươi
Đặc trưng máy lạnh âm trần RGTV:
- Công nghệ Inverter tiết kiệm tối đa điện năng
- Duy trì nhiệt độ ổn định
- Hoạt động êm ái không gây tiếng ồn
- Mặt nạ 360 gió thổi lan tỏa rộng khắp phòng
- Môi chất R410A thân thiện với môi trường
- Bảo vệ sức khỏe
- Dễ dàng lắp đặt, vận hành & bảo dưỡng
- Thiết kế nhỏ gọn, phù hợp lắp không gian trần hẹp
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Model |
Dàn lạnh |
RGTV18H‑TA‑A |
RGTV24H‑TA‑A |
RGTV36H‑TA‑A |
RGTV48H‑TA‑A |
RGTV60H‑TA‑A |
Dàn nóng |
RCV18H‑TAG‑A |
RCV24H‑TAG‑A |
RCV36H‑TAG‑A |
RCV48H‑TAG‑A |
RCV60H‑TAG‑A |
Nguồn điện |
V/Hz/Ph |
220~240/50/1 |
220~240/50/1 |
220~240/50/1 |
380~415/50/3 |
380~415/50/3 |
Làm lạnh |
Công suất |
Btu/h (kW) |
18000 (5,3) |
24000 (7,0) |
36000 (10,6) |
48000 (14,1) |
60000 (17,6) |
Công suất điện |
kW |
1,64 (0,26~2,37) |
2,18 (0,4~3,16) |
3,08 (0,98~4,62) |
4,22 (1,33~5,2) |
5,46 (1,66~6,1) |
EER |
W/W |
3,32 |
3,22 |
3,43 |
3,31 |
3,21 |
Sưởi |
Công suất |
Btu/h (kW) |
18000 (5,3) |
24000 (7,0) |
36000 (10,6) |
48000 (14,1) |
60000 (17,6) |
Công suất điện |
kW |
1,75 (0,29~2,51) |
2,3 (0,4~3,09) |
3,25 (0,88~4,69) |
4,44 (1,4~6,77) |
5,44 (1,76~7,32) |
COP |
W/W |
3,42 |
3,34 |
3,60 |
3,50 |
3,38 |
Lưu lượng gió |
m³/h |
800/900/1100 |
900/1000/1300 |
1100/1300/1660 |
1100/1300/1660 |
1100/1300/1700 |
Độ ồn |
Dàn lạnh |
dB (A) |
35/39/42 |
37/41/44 |
40/43/45 |
42/45/47 |
45/47/50 |
Dàn nóng |
dB (A) |
58 |
59 |
60 |
60 |
60 |
Kích thước
(R × C × S) |
Dàn lạnh |
mm |
840×230×840 |
840×230×840 |
830×290×830 |
830×290×830 |
830×290×830 |
Mặt nạ |
mm |
950×45×950 |
950×45×950 |
950×45×950 |
950×45×950 |
950×45×950 |
Dàn nóng |
mm |
780×605×290 |
900×650×310 |
940×885×400 |
950×1255×410 |
950×1255×410 |
Trọng lượng |
Dàn lạnh |
Kg |
24 |
24 |
30 |
30 |
30 |
Mặt nạ |
Kg |
5 |
5 |
5 |
5 |
5 |
Dàn nóng |
Kg |
40 |
49 |
75 |
95 |
105 |
Đường ống |
Lỏng/ga |
ømm |
6,4/12,7 |
9,5/15,9 |
9,5/19,1 |
9,5/19,1 |
9,5/19,1 |
Chiều dài đường ống tối đa |
m |
30 |
35 |
50 |
50 |
50 |
Chênh lệch độ cao tối đa |
m |
15 |
20 |
30 |
30 |
30 |
Chia sẻ nhận xét về sản phẩm