Máy lạnh Yamato YMSV9-TMA/YMCV9-TMA inverter 1 ngựa thương hiệu Nhật, sản xuất Thái Lan
Máy lạnh Yamato là dòng máy lạnh được thiết kế đẹp, sử dụng công nghệ mới, các tính năng hiện đại, giá thành rẻ
Tính năng máy lạnh Yamato inverterYMSV9 inverter công suất 1 ngựa
DC Inverter hiệu suất cao, kết hợp với việc tối ưu hóa công nghệ điều khiển tăng hiệu quả sủ dụng năng lượng.
Chức năng tiết kiệm điện eco tự động điều chỉnh nhiệt độ cài đặt tăng 1°c.
Hệ thống làm lanh siêu nhanh Power Coollng giúp giảm nhanh chóng nhiệt độ trong phòng.
Tương thích điện từ không gây nhiễu các thiết bị điện khác.
Tự hoạt động trở lại: máy sẽ hoat động trở lại với chế độ trước đó đang hoạt động sau sự cố mất điện.
Vận hành cực êm với mức tiếng ồn thấp hơn mức tiếng ồn bình quân của phòng ngủ (32dB).
Chức năng 3D Air flow phân phối dòng không khí chuyển động tối ưu, duy trì nhiệt độ phòng ổn định, tạo cảm giác thoải mái.
Chức năng Wifi Control cho phép bạn điều khiển máy lạnh - điều hòa từ bất cứ đâu thông qua hệ thống đám mây
Hệ thống lọc Frosco vói bộ lọc HD tiêu chuẩn khử đến 80% bụi bẩn cùng 10 tùy chọn lọc khác nhau giúp nâng cao chất lượng không khí.
Thiết kế độc đáo với hệ thống lọc có thể tháo lắp mà không cần mở vỏ máy giúp việc vệ sinh máy lạnh - điều hòa dễ dàng.
Thông số kỹ thuật máy lạnh Yamato YMSV9-TMA/YMCV9-TMA inverter công suất 1 ngựa
Máy lạnh Gree (Dàn lạnh)
|
|
YMSV9-TMA
|
Model (Dàn nóng)
|
|
YMCV9-TMA
|
Xuất xứ
|
|
Thái Lan
|
Nhãn năng lượng
|
|
*****
|
Nguồn điện
|
V,P/Hz
|
220-240/1/50
|
Cooling Công suất lạnh
|
Btuh
|
9,000(2,500-10,000)
|
Công suất điện
|
w
|
750(190-1,100)
|
Dòng điện định mức
|
A
|
3.3(0.9~4.8)
|
Hiệu suất năng lượng EER
|
ww
|
3.52
|
Lưu luợng gió (Cao/trung bình,thấp)
|
rrp.h
|
602/452/331
|
Độ ồn dàn lạnh (Cao/Trung bình/Thấp)
|
dB(A)
|
42/36/30
|
Độ ồn dàn nóng
|
dB(A)
|
55.5
|
Dàn lạnh kích thước thực
(Cao X Rộng X Sâu)
|
mm
|
302 X 805 X 193
|
Trọng lượng
|
Kg
|
9.0
|
Dàn nóng kích thước thực
(Cao X Rộng X Sâu)
|
Mm
|
550 X 700 X 270
|
Trọng luợng
|
Kg
|
22.2
|
Môi chất dùng
|
|
R410A
|
Khối lượng nạp
|
Kg
|
0.55
|
Áp suất thiết kế (Cao/thấp)
|
MPa
|
4.2/1.5
|
Dãy nhiệt độ hoạt động
|
‘COB
|
18-43
|
Kích cỡ đường ống ga (lỏng/hơi)
|
mm
|
6.35/9.52
|
Chiều dài đuờng ống ga tối đa
|
m
|
25
|
Chênh lệch độ cao tối đa
|
m
|
10
|
máy lạnh giá sỉ, máy lạnh giá rẻ, máy lạnh mới giá sỉ, vệ sinh máy lạnh tại tp hcm, điều hoà giá sỉ, điều hoà giá rẻ, điều hoà giá sỉ, vệ sinh điều hoà, máy lạnh tiết kiệm điện, máy lạnh công nghiệp, điều hoà âm trần, điều hoà tủ đứng.
Chia sẻ nhận xét về sản phẩm